SHARE để lưu lại học dần nhé Biểu tượng cảm xúc like
Push : đẩy vào.
Pull ! : kéo ra.
Turn on ! Mở lên.
Turn off ! : tắt đi
Try :cố lên
Cut : cắt.
Action : quay
Hang it up : treo lên.
Look at this : nhìn vào
Run : chạy.
Depart : xuất phát.
Start : khởi hành.
Set off : lên đường.
Stop : dừng lại.
Please stop : hãy dừng lại.
Quick : hãy nhanh lên.
Slow down : hãy từ từ thôi.
Shut up : hãy câm miệng lại.
Open it : hãy mở ra
Follow me : hãy theo tôi.
Please confirm : hãy xác nhận.
This way, please : hãy đi theo lối này.
Please say it clearer : hãy nói rõ đi.
Get out : hãy ra khỏi đây.
Do a good job : hãy làm tốt công việc của mình.
Be careful with your words: hãy cận thận với lời nói của mình.
Keep this carefully : phải giữ cái này cận thận.
Be quiet : xin giữ yên lặng.
Please keep off the grass: xin đừng giẫm lên cỏ.
No flower picking : xin đừng bẻ hoa.
Don't disappoint me : đừng làm tôi thất vọng.
Don't disturb me any more : đừng làm phiền tôi nữa
Don't be late : đừng có trễ giờ.
Don't say any more : đừng nói nữa.
Don't work too hard : đừng làm việc quá sức.
No smoking : cấm hút thuốc.
No spitting: cấm khạc nhổ bừa bãi.
No parking : cấm đậu xe.
Camera is forbidden : cấm quay phim, chụp ảnh.
No entry : cấm ra vào.
No climbing : cấm leo trèo.
Danger, keep out : cận thận, nguy hiểm.
No entry to unauthorized persons : không phận sự miễn vào.
No admittance : khu vực cấm vào.
Pull ! : kéo ra.
Turn on ! Mở lên.
Turn off ! : tắt đi
Try :cố lên
Cut : cắt.
Action : quay
Hang it up : treo lên.
Look at this : nhìn vào
Run : chạy.
Depart : xuất phát.
Start : khởi hành.
Set off : lên đường.
Stop : dừng lại.
Please stop : hãy dừng lại.
Quick : hãy nhanh lên.
Slow down : hãy từ từ thôi.
Shut up : hãy câm miệng lại.
Open it : hãy mở ra
Follow me : hãy theo tôi.
Please confirm : hãy xác nhận.
This way, please : hãy đi theo lối này.
Please say it clearer : hãy nói rõ đi.
Get out : hãy ra khỏi đây.
Do a good job : hãy làm tốt công việc của mình.
Be careful with your words: hãy cận thận với lời nói của mình.
Keep this carefully : phải giữ cái này cận thận.
Be quiet : xin giữ yên lặng.
Please keep off the grass: xin đừng giẫm lên cỏ.
No flower picking : xin đừng bẻ hoa.
Don't disappoint me : đừng làm tôi thất vọng.
Don't disturb me any more : đừng làm phiền tôi nữa
Don't be late : đừng có trễ giờ.
Don't say any more : đừng nói nữa.
Don't work too hard : đừng làm việc quá sức.
No smoking : cấm hút thuốc.
No spitting: cấm khạc nhổ bừa bãi.
No parking : cấm đậu xe.
Camera is forbidden : cấm quay phim, chụp ảnh.
No entry : cấm ra vào.
No climbing : cấm leo trèo.
Danger, keep out : cận thận, nguy hiểm.
No entry to unauthorized persons : không phận sự miễn vào.
No admittance : khu vực cấm vào.
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét