SHARE để lưu lại học dần nhé Biểu tượng cảm xúc like
1. Lời đề nghị:
Chúng ta có thể sử dụng “Shall we ...?” hoặc “Let’s” để đề nghị.
It’s a lovely day. Shall we go for a walk? ~ Yes, OK.
(Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo nhé? ~ Ờ, được thôi.)
Let’s play football. ~ Good idea.
(Chúng ta hãy chơi đá bóng. ~ Ý kiến hay đấy.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “could” cho lời đề nghị.
We could watch this comedy on TV tonight. ~ Well, actually I’ve seen it before.
You could invite a few roommates around. ~ Yes, why not?
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Why don’t...?”
Why don’t we have a look round the factory?
Để xin lời đề nghị, chúng ta sử dụng “shall”, “should” hoặc “can”.
Where shall/should we go for our holiday? ~ What about Japan?
(Chúng ta sẽ đi nghỉ lễ ở đâu nhỉ? Nhật Bản được không?)
What can I get Lisa for her birthday? ~ I’ve no idea.
2. Lời gợi ý
Chúng ta có thể sử dụng “will” hay “can” để gợi ý giúp ai chuyện gì đó.
I’ll carry your bag. ~ Oh, thanks. (Tôi sẽ xách hộ túi cho anh nhé. ~ Ồ, cảm ơn.)
We can give you a lift. ~ Oh, that would be great. Thank you.
Chúng ta cũng có thể sử dụng hình thức câu hỏi với “shall” hoặc “can”
Shall we pay you the money now? ~ Oh, there’s no hurry.
(Chúng tôi trả tiền cho bạn bây giờ nhé? Ồ ~, không cần phải vội.)
Can I get a taxi for you? ~ Yes, please.
Khi mời thức ăn hoặc đồ uống, chúng ta sử dụng “would like”
Would you like one of these chocolates? ~ Yes, please.)
(Anh dùng một thỏi sô-cô-la này nhé? ~ Vâng, xin cảm ơn.)
Would anyone like more coffee? ~ No, thanks.
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Will/Won’t you have ... ?”
Will you have a biscuit? ~ Thank you.
(Chị dùng bánh quy nhé? ~ Cảm ơn.)
Won’t you have something to drink? ~ Not for me, thank you.
Trong cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Have a biscuit. ~ Thank you.
(Ăn bánh quy đi. ~ Cảm ơn.)
3. Lời mời
Từ ngữ chúng ta sử dụng trong lời mời tương tự như chúng ta sử dụng khi mời dùng đồ ăn thức uống.
Để mời ai, chúng ta thường sử dụng “Would you like to ...?”
Would you like to have lunch with us? ~ Yes, I’d love to. Thank you.
(Mời cô ăn trưa với chúng tôi nhé? ~Vâng, tôi rất vui khi dùng cơm với anh chị. Cám ơn.)
“Would like” có thể có động từ có “to” sau nó, hoặc túc từ đi kèm danh từ.
Would you like to stay the night? ~ Oh, that’s very kind of you.
(Cô ở lại qua đêm nhé? ~ Ồ, chị thật tốt bụng quá.)
Would you like a bed for the night? ~ Are you sure its not too much trouble?
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Will/Won’t you ...?”
Will you join us for coffee? ~ Yes. Thanks.
Won’t you sit down?
Trong các cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Come and have coffee with us.
Please sit down.
Chúng ta có thể sử dụng “Shall we ...?” hoặc “Let’s” để đề nghị.
It’s a lovely day. Shall we go for a walk? ~ Yes, OK.
(Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo nhé? ~ Ờ, được thôi.)
Let’s play football. ~ Good idea.
(Chúng ta hãy chơi đá bóng. ~ Ý kiến hay đấy.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “could” cho lời đề nghị.
We could watch this comedy on TV tonight. ~ Well, actually I’ve seen it before.
You could invite a few roommates around. ~ Yes, why not?
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Why don’t...?”
Why don’t we have a look round the factory?
Để xin lời đề nghị, chúng ta sử dụng “shall”, “should” hoặc “can”.
Where shall/should we go for our holiday? ~ What about Japan?
(Chúng ta sẽ đi nghỉ lễ ở đâu nhỉ? Nhật Bản được không?)
What can I get Lisa for her birthday? ~ I’ve no idea.
2. Lời gợi ý
Chúng ta có thể sử dụng “will” hay “can” để gợi ý giúp ai chuyện gì đó.
I’ll carry your bag. ~ Oh, thanks. (Tôi sẽ xách hộ túi cho anh nhé. ~ Ồ, cảm ơn.)
We can give you a lift. ~ Oh, that would be great. Thank you.
Chúng ta cũng có thể sử dụng hình thức câu hỏi với “shall” hoặc “can”
Shall we pay you the money now? ~ Oh, there’s no hurry.
(Chúng tôi trả tiền cho bạn bây giờ nhé? Ồ ~, không cần phải vội.)
Can I get a taxi for you? ~ Yes, please.
Khi mời thức ăn hoặc đồ uống, chúng ta sử dụng “would like”
Would you like one of these chocolates? ~ Yes, please.)
(Anh dùng một thỏi sô-cô-la này nhé? ~ Vâng, xin cảm ơn.)
Would anyone like more coffee? ~ No, thanks.
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Will/Won’t you have ... ?”
Will you have a biscuit? ~ Thank you.
(Chị dùng bánh quy nhé? ~ Cảm ơn.)
Won’t you have something to drink? ~ Not for me, thank you.
Trong cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Have a biscuit. ~ Thank you.
(Ăn bánh quy đi. ~ Cảm ơn.)
3. Lời mời
Từ ngữ chúng ta sử dụng trong lời mời tương tự như chúng ta sử dụng khi mời dùng đồ ăn thức uống.
Để mời ai, chúng ta thường sử dụng “Would you like to ...?”
Would you like to have lunch with us? ~ Yes, I’d love to. Thank you.
(Mời cô ăn trưa với chúng tôi nhé? ~Vâng, tôi rất vui khi dùng cơm với anh chị. Cám ơn.)
“Would like” có thể có động từ có “to” sau nó, hoặc túc từ đi kèm danh từ.
Would you like to stay the night? ~ Oh, that’s very kind of you.
(Cô ở lại qua đêm nhé? ~ Ồ, chị thật tốt bụng quá.)
Would you like a bed for the night? ~ Are you sure its not too much trouble?
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Will/Won’t you ...?”
Will you join us for coffee? ~ Yes. Thanks.
Won’t you sit down?
Trong các cuộc nói chuyện thân mật, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh.
Come and have coffee with us.
Please sit down.
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét