SHARE để lưu lại học dần nhé
Biểu tượng cảm xúc like
Biểu tượng cảm xúc like
– Fall in! — Tập hợp!
– Attention! — Chú ý, Nghiêm!
– At ease! — Nghỉ!
– Dismiss! — Giải tán!
– Eyes front! (Ready front!) — Nhìn đằng trước, thẳng!
– About face! (About turn!) — Đằng sau quay!
– Right face! (Right turn!) — Bên phải quay!
– Left face! (Left turn!) — Bên trái quay!
- Quick time, march! — Bước đều, bước!
- By twos, number! — Đếm 1, 2 đếm!
- Ready! Set! Go! — Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!
– Attention! — Chú ý, Nghiêm!
– At ease! — Nghỉ!
– Dismiss! — Giải tán!
– Eyes front! (Ready front!) — Nhìn đằng trước, thẳng!
– About face! (About turn!) — Đằng sau quay!
– Right face! (Right turn!) — Bên phải quay!
– Left face! (Left turn!) — Bên trái quay!
- Quick time, march! — Bước đều, bước!
- By twos, number! — Đếm 1, 2 đếm!
- Ready! Set! Go! — Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét