Thứ Sáu, 31 tháng 7, 2015

TỪ VỰNG BỔ ÍCH CHO CÁC SĨ TỬ IELTS Chủ đề Truyền Thông

SHARE để lưu lại học dần nhé
Biểu tượng cảm xúc like
Danh từ:
Censorship: kiểm duyệt thông tin
Media/medium: các phương tiện truyền
thông/phương tiện truyền thông
Journalist: nhà báo
Breaking news: tin vắn
Advertisement: quảng cáo

Free speech: tự do ngôn luận
Press/journalism: báo chí
Press release: họp báo
Print newspapers/traditional newspapers: báo in/báo truyền thống
Online newspapers: báo điện tử
Communication: sự giao tiếp/truyền thông
Masterpieces: tuyệt tác
Investigation: sự điều tra
Động từ:
Report/broadcast/televise: đưa lên truyền hình
Bend the pens: bẻ cong ngòi bút
Undervalue: đánh giá thấp
Sacrifice: hy sinh
Consult: tham vấn
Supervise: giám sát
Investigate: điều tra
Tính từ:
Urgent: khẩn cấp
Formal: trang trọng
Second-to-none/exclusive/unique: có một không hai/độc nhất
Ground-breaking: chấn động
Stunning/amazing: đáng ngạc nhiên
Professional: chuyên nghiệp
High-appreciated: được đánh giá cao

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét