- account FOR.......: Lý do cho chuyện gì
- carry OUT....: tiến hành (thí nghiệm, điều tra: carry out a survey)
- succeed IN... : thành công...
- feel LIKE... : thích...
- apologise (to sb) FOR... : xin lỗi...
- dream; think OF/ABOUT... : mơ; nghĩ đến...
- insist ON... : khăng khăng.../ nhất định
- depend ON... (phụ thuộc) / rely ON (dựa/tin vào...)
- object TO... : phản đối...
- approve OF... tán thành
- count ON...: tin cậy vào ai
- call ON: ghé thăm
- call IN Yêu cầu, đề nghị
- be/get used TO, accustomed TO: quen với ...
- look FORWARD TO...: trông mong
- apply FOR (a job) / apply TO (a company)
- deal with st/ sb: Xử lý cái gì, làm việc với ai
- explain (sth) TO somebody: giải thích ... cho ai đó
- lead TO... : dẫn đến (vị trí; sự việc)
- result IN... : đem lại (kết quả / hậu quả)
... Nguyễn Xuân Nhất 's Blog - Đại học Kiến trúc Hà Nội 2015 - Tài liệu sưu tầm lưu trữ cho bản thân.
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét