1. Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?
2. My name is __________. – Tên tôi là ________.
3. Can you speak more slowly? – Bạn có thể nói chậm một chút được không?
4. Where can I find a bus/taxi? – Tôi có thể tìm xe bus/taxi ở đâu?
5. Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm tàu hỏa/tàu ngầm ở đâu?
6. Can you take me to the airport please? – Bạn có thể đưa tôi đến sân bay được không?
7. How much does this cost? – Cái này giá bao nhiêu?
8. Do you take credit cards? – Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
9. Where is the nearest bathroom? - Xin cho hỏi phòng tắm gần nhất ở đâu?
10. Where can I get something to eat? – Tôi có thể tìm đồ ăn ở nơi nào ạ?
11. Can you show me on a map how to get there? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào đến đó được chứ?
12. Will you write that down for me? – Bạn có thể viết nó xuống giúp tôi được không?
13. I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
14. I’m lost. – Tôi bị lạc rồi.
15. I am ________. – Tôi là người nước _____________.
16. Please call the _________ Embassy. – Làm ơn gọi cho Đại sứ quán nước __________.
17. Please call the police. – Làm ơn gọi cho cảnh sát.
18. I need a doctor. – Tôi cần bác sĩ.
19. My blood type is ______. – Nhóm máu của tôi là nhóm
20. I’m allergic to _______. - Tôi bị dị ứng với ________